desk sergeant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: desk sergeant+ Noun
- trung sỹ cảnh sát làm việc trong trạm cảnh sát
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
deskman station keeper
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "desk sergeant"
Lượt xem: 754